Thành phần
Mỗi viên nang mềm chứa:
Selen trong men khô 92,6 mg (Tương đương Selen 50 µg), Crôm trong men khô 100 mg (Tương đương Crôm 50 µg), Acid ascorbic 50 mg
(Dầu đậu nành, Dầu cọ hydro hoá, Sáp ong trắng, Dầu lecithin, Gelatin, Glycerin đậm đặc, D-sorbitol, Methyl parahydroxy benzoat, Propyl parahydroxy benzoat, Ethyl vanillin, Titan dioxyd, Màu xanh số 1, Màu vàng số 5, Màu đỏ số 40, Oxit sắt đỏ, Oxit sắt vàng, Nước tinh khiết).
Công dụng (Chỉ định)
Giảm cholesterol máu. Phòng và cải thiện các bệnh thoái hoá, bệnh do lão hoá như tiểu đường, xơ vữa động mạch, đau thắt ngực, cao huyết áp.
Chống lão hoá. Tăng sức đề kháng cho cơ thể. Cải thiện tình trạng stress. Hỗ trợ phòng chống bệnh u bướu, ung thư.
Hỗ trợ điều trị các bệnh về gan. Bảo vệ gan tránh các tác hại do thuốc, rượu và hoá chất.
Liều dùng
1 -2 viên mỗi ngày. Hoặc dùng theo chỉ định của bác sĩ.
Dùng thuốc liên tục trong 30 ngày. Nên được lặp lại sau 15 ngày ngừng thuốc.
Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)
Bệnh nhân quá mẫn cảm bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)
Nên dùng thận trọng các chế phẩm bổ sung crom ở những bệnh nhân có tiền sử hạ đường huyết.
Lượng selen cho phép dùng là 75-150 µg/ngày đối với người lớn. Nếu dùng liều lớn hơn 200 µg, có thể bị ngộ độc thuốc. Do đó, không nên dùng quá 200 µg/ngày (4 viên).
Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)
Thuốc thường được dung nạp tốt.
Không có phản ứng phụ nào nghiêm trọng ngoại trừ đầy hơi, nôn, buồn nôn, tiêu chảy.
Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Tương tác với các thuốc khác
Thuốc ức chế MAO: có thể gây ra cơn cao huyết áp.
Bảo quản
Trong bao bi kín, ở nhiệt độ phòng (dưới 30°C)
Thai kỳ
Chưa có nguy cơ nào được báo cáo. Tuy nhiên, nên thận trọng khi sử dụng thuốc ở phụ nữ mang thai và cho con bú.