THÀNH PHẦN:
Mỗi viên nén bao phim chứa:
Hoạt chất: Vitamin B1 (Thiamine HCl) 100mg, Vitamin B6 (Pyridoxine HCl) 200mg, Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 200mcg.
Tá dược: cellulose vi tinh thể (Avicel PH101), povidone (Plasdone K 90), tinh bột natri glycolate, magnesi stearat, hydroxypropyl methylcellulose (Pharmacoat 606, 615), titan dioxid, oxid sắt màu đỏ, talc, PEG 6000.
CÔNG DỤNG:
– Thiếu vitamin B1, B6, B12 (bệnh beri – beri, viêm dây thần kinh ngoại vi, thiếu máu nguyên bào sắt, chứng co giật ở trẻ em do thiếu pyridoxine…) viêm dây thần kinh và các rối loạn khác liên quan với vitamin B1, B6, B12.
– Rối loạn về thần kinh: viêm dây thần kinh do rượu, viêm dây thần kinh do đái tháo đường, do thuốc, viêm dây thần kinh ngoại biên (viêm đa dây thần kinh, đau dây thần kinh, đau thần kinh tọa, hội chứng vai – cánh tay, đau lưng – thắt lưng, đau thần kinh liên sườn, đau thần kinh sinh ba, tê các đầu chi….), giảm đau trong đau dây thần kinh.
– Thuốc bổ dùng cho tình trạng dễ mệt, bệnh nhân trong thời kỳ dưỡng bệnh hoặc bệnh nhân già. Điều trị hỗ trợ trong đau khớp.
CÁCH DÙNG VÀ LIỀU DÙNG:
Liều dùng: 1 viên x 3 lần/ngày sau bữa ăn hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Đường dùng: đường uống.
CHỐNG CHỈ ĐỊNH:
Dị ứng với cobalamin. Dùng cùng với levodopa.
CẢNH BÁO VÀ THẬN TRỌNG:
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu cần thêm thông tin, xin hỏi ý kiến bác sĩ.
Cyanocobalamin không phải là dạng vitamin B12 thích hợp để điều trị bệnh về thần kinh thị giác liên quan với nồng độ cyanocobalamin trong huyết tương tăng.
TÁC DỤNG PHỤ:
Ngứa, nổi mề đay, yếu, ra mồ hôi, buồn nôn, bồn chồn.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Pyridoxine làm giảm tác dụng của levodopa.
XỬ TRÍ KHI QUÁ LIỀU:
Các triệu chứng quá liều rất hiếm gặp. Điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ. Trong trường hợp bệnh nhân dùng liều cao Pyridoxine HCl ( 2 – 7g/ngày) đã phát sinh bệnh thần kinh cảm giác liên quan đến chứng mất điều hòa.
Điều trị: ngưng dùng thuốc và hỏi ý kiến bác sĩ ngay lập tức.
PHỤ NỮ MANG THAI VÀ CHO CON BÚ:
– Phụ nữ có thai: rất ít có khả năng gây tổn thương bào thai, tuy nhiên chỉ sử dụng trong khi mang thai nếu thật cần thiết.
– Cho con bú: thận trọng khi dùng ở phụ nữ đang cho con bú.
BẢO QUẢN:
Bảo quản dưới 30°C, tránh ánh sáng.
Để thuốc xa tầm tay của trẻ em.
THÔNG TIN SẢN PHẨM:
Quy cách đóng gói: hộp 5 vỉ x 10 viên
Thương hiệu: Favorex
Nơi sản xuất: The United Drug Co., Ltd (Thái Lan)
DƯỢC LỰC HỌC:
Betex là sự kết hợp của các vitamin B1, B6, B12 thường được gọi là vitamin hướng thần kinh thiết yếu. Chúng là các coenzyme trong chuyển hóa trung gian của hệ thống thần kinh trung ương và ngoại vi.
DƯỢC ĐỘNG HỌC:
Vitamin B1 (Thiamin) được hấp thu qua đường tiêu hóa và phân bố rộng rãi ở hầu hết các mô trong cơ thể. Nó được bài tiết trong nước tiểu với một lượng nhỏ chất chuyển hóa là thiamine diphosphate và disulfide.
Vitamin B6 (Pyridoxine) được hấp thu qua đường tiêu hóa và chuyển sang dạng hoạt động, pyridoxal phosphate. Pyridoxal phosphate được chuyển hóa thành axít pyridoxic và bài tiết trong nước tiểu.
Vitamin B12 (Cyanocobalamin) được hấp thu qua đường tiêu hóa. Sau khi hấp thu, cobalamine được vận chuyển đến các mô ngoại vi gắn kết với protein huyết tương và được dự trữ trong gan. Nó được bài tiết trong nước tiểu.